Bảo lãnh ngân hàng
Tên sản phẩm: Bảo lãnh ngân hàng
Đặc điểm sản phẩm:
- Đồng tiền bảo lãnh: LAK hoặc ngoại tệ;
- Loại hình bảo lãnh đa dạng, tùy theo nhu cầu của khách hàng:
- Bảo lãnh vay vốn
- Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước
- Bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm
- Bảo lãnh thanh toán
- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
- Bảo lãnh bảo hành
- Bảo lãnh dự thầu
- Các loại bảo lãnh khác pháp luật không cấm và phù hợp với thông lệ quốc tế;
- Số tiền & thời hạn bảo lãnh: theo đề nghị của Quý khách và yêu cầu của bên nhận bảo lãnh;
- Hình thức phát hành bảo lãnh: Thư bảo lãnh;
- Phí bảo lãnh: Theo mức phí do VietinBank quy định trong từng thời kỳ.
Lợi ích sản phẩm:
- Phí bảo lãnh cạnh tranh;
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng;
- Loại hình bảo lãnh đa dạng.
Điều kiện sử dụng:
- Khách hàng Cá nhân đã được VietinBank cấp giới hạn bảo lãnh hoặc đủ điều kiện cấp giới hạn tín dụng;
- Có mục đích đề nghị VietinBank cấp bảo lãnh là hợp pháp;
- Có năng lực để thực hiện nghĩa vụ được VietinBank bảo lãnh;
- Cung cấp các thông tin cần thiết liên quan đến đề nghị bảo lãnh, được cập nhật đến thời điểm bảo lãnh theo yêu cầu của ngân hàng bảo lãnh;
- Thực hiện biện pháp bảo đảm theo quy định hiện hành của VietinBank.
Hồ sơ thủ tục:
- Giấy đề nghị phát hành cam kết bảo lãnh;
- Phương án/dự án liên quan đến nghĩa vụ đề nghị bảo lãnh;
- Giấy tờ, tài liệu liên quan nghĩa vụ đề nghị bảo lãnh, tài sản bảo đảm.
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD | 12617 | 12869 |
CAD | 13512 | 13782 |
CHF | 19661 | 20054 |
CNY | 2790 | 2846 |
DKK | - | - |
EUR | 21149 | 21568 |
GBP | 24393 | 24881 |
HKD | - | - |
JPY | 131.98 | 134.62 |
KRW | - | - |
NOK | - | - |
NZD | - | - |
SEK | - | - |
SGD | - | - |
SGD | 13583 | 13855 |
THB | 584.09 | 595.77 |
TWD | 393.73 | 401.6 |
USD | 20338 | 20455 |
VND | 0.92 | 0.94 |
Ngày 28/09/2023 >> Chi tiết