Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá LNH Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt & Séc Chuyển khoản
EUR - #21149 21149 21568
GBP - - 24393 24881
CAD - - 13512 13782
USD - #20336 20338 20455
CHF - - 19661 20054
NZD - - - -
JPY - - 131.98 134.62
THB - 584.09 584.09 595.77
SEK - - - -
NOK - - - -
DKK - - - -
AUD - - 12617 12869
HKD - - - -
SGD - - - -
CNY - - 2790 2846
KRW - - - -
TWD 393.73 401.6
SGD 13583 13855
VND - 0.92 0.92 0.94
Tỷ giá được cập nhật ngày 28/09/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50

Ngân Hàng TNHH Công Thương Việt Nam tại Lào (VietinBank Lào) cung cấp bảng tỷ giá ngoại tệ được cập nhật theo giờ, góp phần giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả nhất. Ngoài ra, VietinBank Lào còn đáp ứng các nhu cầu mua bán ngoại tệ của khách hàng doanh nghiệp và cá nhân với tỷ giá ngoại tệ cạnh tranh và thủ tục nhanh chóng.
Để tra cứu thông tin tỷ giá ngoại tệ của các ngày trước đó, xin vui lòng lựa chọn thời gian và nhấn vào nút "Tìm kiếm".

Ngày:
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD 12617 12869
CAD 13512 13782
CHF 19661 20054
CNY 2790 2846
DKK - -
EUR 21149 21568
GBP 24393 24881
HKD - -
JPY 131.98 134.62
KRW - -
NOK - -
NZD - -
SEK - -
SGD - -
SGD 13583 13855
THB 584.09 595.77
TWD 393.73 401.6
USD 20338 20455
VND 0.92 0.94
Ngày 28/09/2023 >> Chi tiết