Tỷ giá ngoại tệ
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ giá được cập nhật ngày 28/09/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50 |
Để tra cứu thông tin tỷ giá ngoại tệ của các ngày trước
đó, xin vui lòng lựa chọn thời gian và nhấn vào nút "Tìm
kiếm".
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD | 12617 | 12869 |
CAD | 13512 | 13782 |
CHF | 19661 | 20054 |
CNY | 2790 | 2846 |
DKK | - | - |
EUR | 21149 | 21568 |
GBP | 24393 | 24881 |
HKD | - | - |
JPY | 131.98 | 134.62 |
KRW | - | - |
NOK | - | - |
NZD | - | - |
SEK | - | - |
SGD | - | - |
SGD | 13583 | 13855 |
THB | 584.09 | 595.77 |
TWD | 393.73 | 401.6 |
USD | 20338 | 20455 |
VND | 0.92 | 0.94 |
Ngày 28/09/2023 >> Chi tiết