Bảo lãnh ngân hàng
Tên sản phẩm: Bảo lãnh ngân hàng
Đặc điểm sản phẩm:
- Đồng tiền bảo lãnh: LAK hoặc ngoại tệ;
- Loại hình bảo lãnh đa dạng, tùy theo nhu cầu của khách hàng:
- Bảo lãnh vay vốn
- Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước
- Bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm
- Bảo lãnh thanh toán
- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
- Bảo lãnh bảo hành
- Bảo lãnh dự thầu
- Các loại bảo lãnh khác pháp luật không cấm và phù hợp với thông lệ quốc tế;
- Số tiền & thời hạn bảo lãnh: theo đề nghị của Quý khách và yêu cầu của bên nhận bảo lãnh;
- Hình thức phát hành bảo lãnh: Thư bảo lãnh;
- Phí bảo lãnh: Theo mức phí do VietinBank quy định trong từng thời kỳ.
Lợi ích sản phẩm:
- Phí bảo lãnh cạnh tranh;
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng;
- Loại hình bảo lãnh đa dạng.
Điều kiện sử dụng:
- Khách hàng Cá nhân đã được VietinBank cấp giới hạn bảo lãnh hoặc đủ điều kiện cấp giới hạn tín dụng;
- Có mục đích đề nghị VietinBank cấp bảo lãnh là hợp pháp;
- Có năng lực để thực hiện nghĩa vụ được VietinBank bảo lãnh;
- Cung cấp các thông tin cần thiết liên quan đến đề nghị bảo lãnh, được cập nhật đến thời điểm bảo lãnh theo yêu cầu của ngân hàng bảo lãnh;
- Thực hiện biện pháp bảo đảm theo quy định hiện hành của VietinBank.
Hồ sơ thủ tục:
- Giấy đề nghị phát hành cam kết bảo lãnh;
- Phương án/dự án liên quan đến nghĩa vụ đề nghị bảo lãnh;
- Giấy tờ, tài liệu liên quan nghĩa vụ đề nghị bảo lãnh, tài sản bảo đảm.
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD | 11358 | 11585 |
CAD | 12018 | 12258 |
CHF | 17903 | 18261 |
CNY | 2508 | 2533 |
DKK | - | - |
EUR | 18938 | 19127 |
GBP | 21810 | 22246 |
HKD | - | - |
JPY | 126.31 | 128.84 |
KRW | - | - |
NOK | - | - |
NZD | - | - |
SEK | - | - |
SGD | - | - |
SGD | 12282 | 12528 |
THB | 517.77 | 522.95 |
TWD | 393.73 | 401.6 |
USD | 17676 | 17849 |
VND | 0.78 | 0.8 |
Ngày 31/05/2023 >> Chi tiết