Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá LNH Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt & Séc Chuyển khoản
EUR - #18203 18203 18385
GBP - - 20618 21030
CAD - - 11547 11778
USD - #16818 16820 16983
CHF - - 16765 17100
NZD - - - -
JPY - - 128.09 130.65
THB - 500.8 500.8 505.81
SEK - - - -
NOK - - - -
DKK - - - -
AUD - - 11201 11425
HKD - - - -
SGD - - - -
CNY - - 2421 2445
KRW - - - -
TWD 393.73 401.6
SGD 11916 12154
VND - 0.71 0.71 0.76
Tỷ giá được cập nhật ngày 29/03/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50

Ngân Hàng TNHH Công Thương Việt Nam tại Lào (VietinBank Lào) cung cấp bảng tỷ giá ngoại tệ được cập nhật theo giờ, góp phần giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả nhất. Ngoài ra, VietinBank Lào còn đáp ứng các nhu cầu mua bán ngoại tệ của khách hàng doanh nghiệp và cá nhân với tỷ giá ngoại tệ cạnh tranh và thủ tục nhanh chóng.
Để tra cứu thông tin tỷ giá ngoại tệ của các ngày trước đó, xin vui lòng lựa chọn thời gian và nhấn vào nút "Tìm kiếm".

Ngày:
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD 11201 11425
CAD 11547 11778
CHF 16765 17100
CNY 2421 2445
DKK - -
EUR 18203 18385
GBP 20618 21030
HKD - -
JPY 128.09 130.65
KRW - -
NOK - -
NZD - -
SEK - -
SGD - -
SGD 11916 12154
THB 500.8 505.81
TWD 393.73 401.6
USD 16820 16983
VND 0.71 0.76
Ngày 29/03/2023 >> Chi tiết