Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá LNH Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt & Séc Chuyển khoản
EUR - #23682 23682 24156
GBP - - 28080 28642
CAD - - 14388 14676
USD - #22135 22137 22237
CHF - - 22025 22466
NZD - - - -
JPY - - 138.13 140.89
THB - 692.35 692.35 706.2
SEK - - - -
NOK - - - -
DKK - - - -
AUD - - 14426 14498
HKD - - - -
SGD - - - -
CNY - - 3401 3469
KRW - - - -
TWD 393.73 401.6
SGD 15027 15328
VND - 1.01 1.01 1.06
Tỷ giá được cập nhật ngày 24/07/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50

Ngân Hàng TNHH Công Thương Việt Nam tại Lào (VietinBank Lào) cung cấp bảng tỷ giá ngoại tệ được cập nhật theo giờ, góp phần giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả nhất. Ngoài ra, VietinBank Lào còn đáp ứng các nhu cầu mua bán ngoại tệ của khách hàng doanh nghiệp và cá nhân với tỷ giá ngoại tệ cạnh tranh và thủ tục nhanh chóng.
Để tra cứu thông tin tỷ giá ngoại tệ của các ngày trước đó, xin vui lòng lựa chọn thời gian và nhấn vào nút "Tìm kiếm".

Ngày:
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD 14426 14498
CAD 14388 14676
CHF 22025 22466
CNY 3401 3469
DKK - -
EUR 23682 24156
GBP 28080 28642
HKD - -
JPY 138.13 140.89
KRW - -
NOK - -
NZD - -
SEK - -
SGD - -
SGD 15027 15328
THB 692.35 706.2
TWD 393.73 401.6
USD 22137 22237
VND 1.01 1.06
Ngày 24/07/2024 >> Chi tiết