Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá LNH Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt & Séc Chuyển khoản
EUR - #22413 22413 22861
GBP - - 25984 26504
CAD - - 13885 14163
USD - #21275 21277 21398
CHF - - 20772 21187
NZD - - - -
JPY - - 133.53 136.2
THB - 644.22 644.22 655.82
SEK - - - -
NOK - - - -
DKK - - - -
AUD - - 13551 13619
HKD - - - -
SGD - - - -
CNY - - 2964 3023
KRW - - - -
TWD 393.73 401.6
SGD 14318 14604
VND - 0.92 0.92 0.94
Tỷ giá được cập nhật ngày 23/04/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50

Ngân Hàng TNHH Công Thương Việt Nam tại Lào (VietinBank Lào) cung cấp bảng tỷ giá ngoại tệ được cập nhật theo giờ, góp phần giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả nhất. Ngoài ra, VietinBank Lào còn đáp ứng các nhu cầu mua bán ngoại tệ của khách hàng doanh nghiệp và cá nhân với tỷ giá ngoại tệ cạnh tranh và thủ tục nhanh chóng.
Để tra cứu thông tin tỷ giá ngoại tệ của các ngày trước đó, xin vui lòng lựa chọn thời gian và nhấn vào nút "Tìm kiếm".

Ngày:
(GMT+7)
Mua vào
Bán ra
AUD 13551 13619
CAD 13885 14163
CHF 20772 21187
CNY 2964 3023
DKK - -
EUR 22413 22861
GBP 25984 26504
HKD - -
JPY 133.53 136.2
KRW - -
NOK - -
NZD - -
SEK - -
SGD - -
SGD 14318 14604
THB 644.22 655.82
TWD 393.73 401.6
USD 21277 21398
VND 0.92 0.94
Ngày 23/04/2024 >> Chi tiết