Danh sách CN, PGD, ATM
1. DANH SÁCH CHI NHÁNH, PGD
a. Trụ sở chính
Địa chỉ: Số 268 Lanxang, Bản Hatsady, Quận Chanthabouly, Thủ đô Viêng chăn, Lào
Số điện thoại: 021263997 Fax: 021264026
b. Ngân hàng TNHH Công thương Việt Nam tại Lào - Chi nhánh Champasak
Địa chỉ: Số 22, bản Phonkuong, huyển Pakse, Tỉnh Champasak
Số điện thoại: 031 260 379 Fax: 031260371
c. Ngân hàng TNHH Công thương Việt Nam tại Lào - Chi nhánh Viêng chăn
Địa chỉ: Bản Xangkhou, huyện Xaythani, thủ đô Viêng chăn, Lào
Số điện thoại: 021740129 Fax: 021740128
d. Ngân hàng TNHH Công thương Việt Nam tại Lào - Phòng Giao dịch Mê Kông
Địa chỉ: Số 29 Khounboulom, Bản Vatchan, Quận Chanthabouly, Thủ đô Viêng chăn, Lào
Số điện thoại: 021.265265
2. DANH SACH ATM
STT | Địa chỉ | SL máy | Chi nhánh | Điện thoại |
1 | Số 268 Lanxang, Bản Hatsady, Quận Chanthabouly, Thủ đô Viêng chăn, Lào | 2 | Trụ sở chính | 021.263997 |
2 | Bản XangKhou, Xaythani, Viêng chăn, Lào | 1 | Chi nhánh Viêng chăn | 021.740129 |
3 | Số 29 Khouboulom, Vatchan, Chanthabouly, Viêng chăn, Lào | 2 | PGD Mê Kông | 021.265265 |
4 | 22, bản Phonkuong, huyển Pakse, Tỉnh Champasak | 1 | CN Champasak | 031.260379 |
5 | Khách sạn Mường Thanh | 1 | Vientiane - Laos | 021.263997 |
AUD | 11358 | 11585 |
CAD | 12018 | 12258 |
CHF | 17903 | 18261 |
CNY | 2508 | 2533 |
DKK | - | - |
EUR | 18938 | 19127 |
GBP | 21810 | 22246 |
HKD | - | - |
JPY | 126.31 | 128.84 |
KRW | - | - |
NOK | - | - |
NZD | - | - |
SEK | - | - |
SGD | - | - |
SGD | 12282 | 12528 |
THB | 517.77 | 522.95 |
TWD | 393.73 | 401.6 |
USD | 17676 | 17849 |
VND | 0.78 | 0.8 |